Characters remaining: 500/500
Translation

basket dinner

/'bɑ:skit'dinə/ Cách viết khác : (basket_lunch) /'bɑ:skit'lʌntʃ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "basket dinner" một cụm danh từ, thường được sử dụng ở Mỹ. có nghĩa một bữa ăn được chuẩn bị mang theo trong một cái rổ, thường trong các chuyến đi ngoại hoặc cắm trại ngoài trời. Bữa ăn này thường bao gồm các món ăn dễ mang theo, như sandwich, trái cây, bánh quy, đồ uống.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "We packed a basket dinner for our picnic at the park."
    • (Chúng tôi đã chuẩn bị một bữa ăn trong rổ cho buổi ngoại tại công viên.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "For our anniversary, we decided to have a romantic basket dinner by the lake, complete with candles and wine."
    • (Để kỷ niệm ngày kỷ niệm của chúng tôi, chúng tôi quyết định một bữa ăn lãng mạn trong rổ bên hồ, kèm theo nến rượu vang.)
Biến thể các cách sử dụng:
  • Picnic basket: Một từ gần giống, chỉ cái rổ bạn sử dụng để đựng thức ăn cho bữa ngoại.
  • Potluck dinner: Một kiểu bữa ăn mỗi người tham gia mang theo một món ăn để chia sẻ, thường không cần phải chuẩn bị trong rổ.
Các từ đồng nghĩa:
  • Picnic meal: Bữa ăn ngoại
  • Outdoor meal: Bữa ăn ngoài trời
Idioms Phrasal verbs:
  • "Pack a picnic": Chuẩn bị một bữa ăn ngoại.
  • "Dine al fresco": Ăn uống ngoài trời (không nhất thiết phải bữa ăn trong rổ, nhưng có thể bao gồm ).
Ghi chú:
  • "Basket dinner" thường được liên kết với những hoạt động ngoài trời tạo ra không khí thân mật vui vẻ. thường không được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hay sang trọng, thích hợp hơn cho các dịp vui vẻ, thư giãn.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời

Comments and discussion on the word "basket dinner"